Áp lực từ quy định môi trường và người tiêu dùng buộc doanh nghiệp phải bước ra khỏi “kỷ nguyên nhựa truyền thống” để chuyển sang bao bì thân thiện với hệ sinh thái. Nhựa sinh học vì thế không còn dừng lại ở mức “xu hướng xanh” mà đang trở thành tiêu chuẩn mới của ngành bao bì, vừa giảm gánh nặng rác thải nhựa, vừa đáp ứng yêu cầu pháp lý, đồng thời nâng điểm ESG và củng cố hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp, có trách nhiệm.
Trong nhóm vật liệu nhựa sinh học, PLA, PBAT và PHA nổi lên như ba đại diện tiêu biểu, được sử dụng rộng rãi cho túi phân hủy sinh học, túi siêu thị, và nhiều dòng bao bì F&B mà bạn thấy mỗi ngày trên thị trường.
Tại Gimex II, chúng tôi không chỉ sản xuất mà còn mong muốn mang đến kiến thức chuyên sâu về ngành. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về Top 3 nhựa sinh học phổ biến nhất hiện nay, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn giải pháp bao bì phù hợp.
Nhựa sinh học là gì?
Nhựa sinh học (Bioplastic) là một thuật ngữ rộng dùng để chỉ các loại vật liệu nhựa có nguồn gốc từ thực vật (như ngô, mía, khoai mì…) hoặc có khả năng phân hủy sinh học trong điều kiện môi trường nhất định, hoặc bao gồm cả hai đặc tính trên.
Trong đó, khi nói đến nhựa phân hủy sinh học, thị trường thường hiểu là loại nhựa có thể bị vi sinh vật phân hủy thành CO₂, nước và sinh khối trong điều kiện phù hợp, không để lại vi nhựa tồn lưu lâu dài như nhựa truyền thống (PE, PP, PET…).
Khác với nhựa truyền thống có nguồn gốc từ dầu mỏ và mất hàng trăm năm để phân hủy, nhựa sinh học được xem là “chìa khóa” cho nền kinh tế tuần hoàn. Chúng giúp giảm thiểu lượng khí thải carbon trong quá trình sản xuất và giải quyết bài toán rác thải sau khi sử dụng.
Phân loại cơ bản
Hiện nay, nhựa sinh học thường được chia thành hai nhóm chính:
- Bio-based: Nhựa có nguồn gốc sinh học (từ thực vật).
- Biodegradable: Nhựa có khả năng phân hủy sinh học (thành CO2, nước và sinh khối).
Top 3 nhựa sinh học phổ biến trên thị trường
Thị trường nhựa sinh học đang phát triển đa dạng, nhưng có 3 cái tên nổi bật nhất đang chiếm lĩnh thị phần nhờ vào tính ứng dụng cao và khả năng thương mại hóa tốt. Đó là PLA, PBAT và PHA.
PLA (Polylactic Acid): Chất liệu nhựa sinh học từ nguyên liệu tự nhiên

PLA (Polylactic Acid) là nhựa sinh học được sản xuất từ nguồn nguyên liệu tái tạo như tinh bột ngô, mía đường, sắn…hay các nguyên liệu khác giàu carbonhidrat, thông qua quá trình lên men tạo axit lactic rồi trùng hợp thành nhựa.
Về bản chất, PLA là polyester sinh học 100% nguồn gốc sinh học, thuộc nhóm nhựa nhiệt dẻo, có thể gia công bằng các công nghệ quen thuộc như ép phun, thổi màng, ép đùn, in 3D
Đặc điểm nổi bật của nhựa PLA
- Bề mặt trong, thẩm mỹ, dễ in ấn.
- Độ cứng và độ ổn định kích thước tốt, phù hợp cho các sản phẩm cần giữ form như ly, hộp, dao nĩa dùng một lần.
- Nguồn gốc từ sinh khối tái tạo giúp giảm phụ thuộc dầu mỏ
- Khả năng phân huỷ: Thời gian phân huỷ của nhựa PLA khá ngắn, chỉ vài tháng hoặc vài năm.
- Khi bị vi sinh vật tác động, loại nhựa sinh học này sẽ phân hủy hoàn toàn thành CO2, H2O, phân mùn có lợi cho đất… Đây là nhân tố chính đã tạo ra được rất nhiều tác dụng tích cực lên môi trường.
Khả năng phân hủy sinh học của nhựa PLA
Nhựa sinh học PLA được xếp vào nhóm nhựa phân hủy sinh học – compostable, nhưng chủ yếu trong điều kiện ủ công nghiệp:
- Nhiệt độ thường cần ≥ 55–60°C, độ ẩm và oxy phù hợp.
- Trong ủ công nghiệp, PLA có thể phân hủy trong vài tháng
- Trong đất, compost tại nhà hoặc môi trường biển, tốc độ phân hủy chậm hơn rất nhiều, có thể kéo dài nhiều năm nếu điều kiện không đủ.
Điều này có nghĩa: PLA “xanh” khi đi kèm hệ thống xử lý đúng chuẩn. Nếu vứt bừa bãi ra môi trường, PLA không biến mất nhanh như nhiều người kỳ vọng.
Ứng dụng điển hình của nhựa PLA
Nhựa PLA hiện được dùng rộng rãi trong:
- Bao bì thực phẩm, ly, hộp, muỗng nĩa dùng một lần.
- Màng bọc, khay đóng gói rau củ, trái cây.
- Sản phẩm in 3D (filament PLA).
- Kết hợp với PBAT để sản xuất túi phân hủy sinh học nhằm cân bằng độ cứng – độ dẻo.
- Trong kỹ thuật cấy mô: Nhựa PLA được dùng để tái tạo mô ở các cơ quan như xương, sụn, bàng quang, gan, van tim cơ học….
- Làm vật liệu mang, dẫn truyền thuốc: Nhựa PLA được dùng để dẫn truyền thuốc cho bệnh nhân bị uốn ván, bị đái tháo đường hay Paclitaxel cho bệnh nhân ung thư…
- Trong nông nghiệp: Nhựa PLA được dùng làm màng phủ sinh học, giúp làm tăng độ chín của quả, giữ ẩm, ngăn chặn các yếu tố thời tiết…
- Trong lĩnh vực điện tử: Nhựa PLA được dùng để làm vỏ máy tính, vỏ điện thoại, hệ thống khung của laptop… .
PBAT: Nhựa phân hủy sinh học dẻo dai

PBAT (Polybutylene Adipate-co-Terephthalate) là một loại polyester nhiệt dẻo có khả năng phân hủy sinh học, nguồn gốc từ dầu mỏ nhưng có cấu trúc cho phép vi sinh vật phân hủy dưới điều kiện compost.
PBAT nổi bật bởi tính dẻo, dai, chịu kéo giãn tốt, thường được dùng như “chất làm mềm” trong pha trộn với PLA để làm tăng độ bền cho PLA, PBS hoặc tinh bột để tạo màng/túi vừa phân hủy sinh học vừa linh hoạt khi sử dụng. Khi kết hợp PLA và PBAT, sản phẩm túi trở nên vừa chắc chắn, vừa đảm bảo khả năng phân hủy sinh học.
Đặc tính kỹ thuật chính của nhựa PBAT
- Tính chất vật lý vượt trội: Vật liệu có đặc tính mềm mại, độ dẻo cao, độ giãn dài tốt: phù hợp với các sản phẩm dạng màng, túi cần chịu lực kéo, không dễ giòn gãy sở hữu khả năng chịu lực kéo tốt hơn đáng kể so với PLA..
- Khả năng tạo màng tốt, dễ thổi màng, ép đùn trong sản xuất túi cuộn, túi rác, túi siêu thị.
- Tương thích tốt với PLA, PBS, tinh bột, giúp điều chỉnh cơ tính và thời gian phân hủy theo mục đích sử dụng.
- PBAT có thể phân hủy trong môi trường tự nhiên nhờ vào sự hoạt động của vi sinh vật.
Khả năng phân hủy sinh học của PBAT
PBAT được xếp vào nhóm nhựa phân hủy sinh học trong mọi điều kiện
- Phân hủy tốt trong môi trường ủ công nghiệp, biến đổi thành CO₂, nước và sinh khối khi đủ nhiệt độ, độ ẩm, vi sinh vật.
- Phân hủy compost tại nhà (ok compost home) điều này làm cho PBAT trở thành một lựa chọn lý tưởng trong việc giảm thiểu lượng rác thải nhựa khó phân hủy.
Nhờ cân bằng được tính năng cơ học gần giống nhựa truyền thống và khả năng phân hủy, PBAT đang được dùng rất nhiều trong phân khúc túi tự hủy sinh học.
Ứng dụng điển hình của PBAT
- Túi rác phân hủy sinh học, túi siêu thị, túi cuộn thực phẩm.
- Màng phủ nông nghiệp, màng bọc, bao gói thực phẩm
- Sản phẩm y tế và chăm sóc sức khỏe: PBAT được sử dụng trong một số ứng dụng y tế nhờ khả năng phân hủy sinh học và an toàn với cơ thể. Một số sản phẩm như: Bao bì y tế (găng tay, khăn lau….) chỉ khâu y tế….
Ưu điểm tại Gimex II: Các sản phẩm túi sinh học của chúng tôi thường ứng dụng dòng vật liệu này để đảm bảo túi không bị rách khi đựng vật nặng nhưng vẫn phân hủy tốt trong môi trường chôn lấp.
PHA: Nhựa phân hủy sinh học trong mọi môi trường
PHA (Polyhydroxyalkanoates) là loại vật liệu “xanh” hiện đại, nhóm polyester sinh học, đại diện cho thế hệ nhựa sinh học mới. Quá trình tạo ra PHA dựa trên phương pháp lên men vi sinh, sử dụng các nguồn nguyên liệu hữu cơ làm đầu vào – nguồn carbon tái tạo như đường, dầu thực vật, phụ phẩm nông nghiệp. Đặc điểm vượt trội nhất của PHA chính là khả năng tự phân hủy trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả đất đai và nước biển, mà không cần đến sự can thiệp của các điều kiện xử lý công nghiệp.
Khác với PLA và PBAT, PHA hoàn toàn có nguồn gốc sinh học (bio-based) và được xem như “polymer của tự nhiên”, gần với các biopolymer sinh học có trong sinh giới.
PHA là dòng nhựa sinh học cao cấp và được xem là giải pháp tối ưu nhất cho môi trường tự nhiên.
Điểm mạnh nổi bật của nhựa PHA
- Biodegradable trong nhiều môi trường: Điểm mạnh nhất của PHA là khả năng phân hủy sinh học trong mọi môi trường bao gồm cả đất, ủ phân tại nhà (Home Compost) và đặc biệt là môi trường nước biển (Marine Degradable), ủ công nghiệp… PHA có thể bị vi sinh vật phân hủy hoàn toàn thành CO₂, nước, và một phần mùn hữu cơ.
- Tốc độ phân hủy thường nhanh hơn PLA trong điều kiện tự nhiên; trong một số hệ, PHA có thể phân hủy trong khoảng vài tháng đến hai năm, tùy môi trường.
- Đa dạng cấu trúc: hơn 150 monomer khác nhau cho phép điều chỉnh độ cứng – mềm, nhiệt độ nóng chảy, phù hợp nhiều ứng dụng từ bao bì đến y sinh.
Hạn chế của PHA
- Chi phí sản xuất còn cao do quá trình lên men, thu hồi polymer và giá nguyên liệu carbon.
- Cửa sổ gia công hẹp hơn so với nhựa truyền thống, đòi hỏi kiểm soát quy trình chặt chẽ.
Ứng dụng điển hình của PHA
Do chi phí sản xuất còn cao, PHA thường được dùng trong các ứng dụng y tế, mỹ phẩm cao cấp, hoặc các vật dụng có nguy cơ cao trôi nổi ra đại dương như ống hút, nắp chai.
- Bao bì phân hủy sinh học cao cấp (túi, màng, khay), đặc biệt những sản phẩm có nguy cơ thất thoát ra môi trường (đóng gói thủy sản, hàng tiêu dùng ven biển…).
- Vật liệu y sinh: chỉ khâu, stent, vật liệu cấy ghép nhờ tính tương thích sinh học.
- Pha trộn với PLA, PBAT để tối ưu khả năng phân hủy và cơ tính theo yêu cầu ứng dụng.
♥ Có thể bạn quan tâm:
https://gimex2.com.vn/phan-tich-vong-doi-cua-nhua-phan-huy-sinh-hoc/
Gimex II – Nhà máy sản xuất túi phân hủy sinh học uy tín, chất lượng

Là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực sản xuất bao bì xanh, Gimex II tự hào mang đến các giải pháp đóng gói thân thiện môi trường đạt chuẩn quốc tế. Chúng tôi hiểu rằng, uy tín của doanh nghiệp bắt đầu từ chất lượng của từng sản phẩm
Năng lực sản xuất chuyên sâu về bao bì phân hủy sinh học
Gimex II (Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tổng Hợp II) là một trong những nhà sản xuất túi phân hủy sinh học và bao bì nhựa thân thiện môi trường tại Việt Nam, với hệ thống sản phẩm đa dạng:
- Phân loại theo loại túi: túi quai xách, túi hột xoài, túi cuộn, túi chữ T, túi zipper, túi niêm phong…
- Phân loại theo chất liệu: túi tự hủy sinh học, túi thân thiện môi trường , túi tinh bột,…
- Phân loại theo công dụng: túi rác, túi siêu thị, túi đựng quần áo, túi thực phẩm, túi đựng ly, túi dược phẩm, túi F&B…
Các dòng túi tự hủy sinh học Gimex II được cung ứng cho nhiều kênh bán lẻ, kênh B2B, và xuất hiện trên các nền tảng thương mại điện tử, hệ thống siêu thị.
Công nghệ sản xuất hiện đại
Nhà máy Gimex II được trang bị dây chuyền máy móc tiên tiến, tối ưu hóa quy trình phối trộn nguyên liệu (Compound) giữa PLA, PBAT và tinh bột để tạo ra các loại túi có độ bền vượt trội, màu sắc sắc nét và đường hàn chắc chắn.
Cam kết tiêu chuẩn quốc tế
Sản phẩm của Gimex II không chỉ là lời nói suông. Các dòng túi phân hủy sinh học của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về phân hủy sinh học như TUV Austria (OK Compost Home), chứng nhận Nhãn sinh thái cho Bao bì phân hủy sinh học, Chứng nhận Nhãn sinh thái cho bao bì thân thiện môi trường…. Điều này đảm bảo sản phẩm sẽ phân hủy an toàn, không để lại vi nhựa độc hại cho đất và cây trồng, đáp ứng yêu cầu của chuỗi cung ứng toàn cầu về sản phẩm xanh – an toàn – bền vững, giúp doanh nghiệp nâng điểm ESG, đáp ứng yêu cầu khách hàng và thị trường xuất khẩu.
Đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi xanh
Nếu doanh nghiệp của bạn đang:
- Tìm kiếm giải pháp túi phân hủy sinh học thay thế túi PE/PP truyền thống,
- Cần nhà sản xuất có khả năng tư vấn kỹ thuật về PLA, PBAT và tiêu chuẩn môi trường,
- Muốn tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo tuân thủ quy định, nâng hình ảnh thương hiệu “xanh”,
Gimex II có thể trở thành đối tác sản xuất bao bì sinh học dài hạn, từ khâu tư vấn vật liệu, thiết kế túi, in ấn thương hiệu đến tối ưu logistics và lưu kho
Tại sao nên chọn hợp tác cùng Gimex II?
- Năng lực cung ứng lớn: Đáp ứng mọi đơn hàng số lượng lớn cho xuất khẩu và nội địa.
- Giá thành cạnh tranh: Tối ưu chi phí nhờ quy trình sản xuất khép kín.
- Tùy chỉnh linh hoạt: Thiết kế, in ấn và kích thước theo yêu cầu riêng của từng thương hiệu.
Kết luận:
Việc lựa chọn PLA, PBAT hay PHA phụ thuộc vào mục đích sử dụng cuối cùng của sản phẩm. Tại Gimex II, chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn để quý đối tác tìm ra giải pháp bao bì nhựa sinh học hiệu quả và kinh tế nhất.
- Website : gimex2.com.vn | tuinilon.ticc.vn
- Tổng đài tư vấn: 0908.919.184 ( Mr.Cường) – 0966.102.113 ( Ms. Mi) – 0703.886.589 ( Mr. Tài)
- Địa chỉ : 30C Tân Hóa, Phường Minh Phụng, TP. Hồ Chí Minh


Tiếng Việt
