Trong vài năm gần đây, túi tự hủy sinh học nổi lên như một lựa chọn “xanh” thay thế túi nilon truyền thống. Không chỉ giảm rác thải nhựa và áp lực lên bãi chôn lấp, các dòng túi đạt chuẩn còn an toàn cho sức khỏe, thân thiện với hệ sinh thái và hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi bền vững. Dù vậy, nhiều người vẫn băn khoăn: túi tự hủy có thực sự “tự biến mất”, dùng ở đâu, xử lý thế nào và có những chứng nhận gì để nhận biết sản phẩm chuẩn? Trong bài viết này, Gimex II sẽ giúp bạn nắm trọn kiến thức cốt lõi – từ khái niệm, tiêu chuẩn, lợi ích – hạn chế cho đến cách chọn, sử dụng và xử lý sau dùng – để bạn có thể an tâm áp dụng trong gia đình hoặc doanh nghiệp.
Túi tự hủy sinh học là gì?

Trên thực tế xét về tên gọi, không có loại túi nilon nào có khả năng tự mình phân hủy giống như lá cây, củi mục…để phân hủy được chúng buộc phải có sự tác động từ vi sinh vật và các yếu tố môi trường khác như: ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, xúc tác… Các yếu tố này sẽ làm thay đổi cấu trúc bền vững của vật liệu và khiến chúng bị phân hủy trong những thời gian ngắn nhất. Các tên gọi như túi tự hủy sinh học, túi tự hủy, túi tự tiêu hủy, túi sinh học tự phân hủy, túi sinh học tự hủy, bao đựng tự hủy, túi bóng tự hủy, bao bì tự hủy sinh học, túi tự hủy thân thiện môi trường, túi vi sinh, túi tinh bột… là những biến thể khi được mọi người chuyền tai nhau gọi tên, tên gọi chính xác của loại túi này là túi nhựa phân hủy sinh học hoặc túi sinh học phân hủy.
Túi phân hủy sinh học (ok compost home bag) là loại túi được sản xuất từ nguyên liệu có khả năng phân huỷ sinh học như PBAT , PLA, Tinh bột có khả năng phân huỷ nhờ hoạt động của vi sinh vật, ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm….
Hiện nay, có ba loại túi phân hủy sinh học đang được cung cấp trên thị trường bao gồm:
- Túi phân hủy sinh học : Được sản xuất từ 100% nguyên liệu nhựa có khả năng phân huỷ sinh học như là PBAT , PLA , Tinh bột. Túi này có khả năng phân hủy hoàn toàn thành CO2, H2O và sinh khối vi sinh vật trong điều kiện môi trường thích hợp (nhiệt độ, độ ẩm, vi sinh vật,…).
- Bao bì nhựa có nền sinh học hay gọi tắt là bao bì nhựa biobased : Được sản xuất từ hạt nhựa truyền thống PE kết hợp với nguyên liệu tái tạo như mía, ngô, sắn. Thường tỷ lệ nguyên liệu tái tạo từ 20%-40% còn lại là nhựa truyền thống chiếm 60%-80%. Vì sản phẩm có nhựa PE truyền thống nên không phù hợp với tiêu chí sản phẩm nhãn sinh thái
- Túi nhựa phân rã : Được làm từ nhựa truyền thống như HDPE, LLDPE kết hợp với chất phụ gia phân rã. Có khả năng phân rã thành các mảnh nhỏ, quá trình phân huỷ của nó chậm hơn so với Túi phân huỷ sinh học , vì sản phẩm có nhựa PE truyền thống nên không phù hợp với tiêu chí sản phẩm nhãn sinh thái
Các loại túi nhựa thông thường có thời gian phân hủy từ kéo dài từ 500 – 1000 năm gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Trong khi đó túi phân hủy sinh học có thời gian phân hủy từ 12 tháng đến vài năm nhanh hơn rất nhiều so với túi nhựa thông thường. Túi phân hủy sinh học tại Gimex II sản xuất chỉ có thời gian phân hủy từ 12-24 tháng trong môi trường tự nhiên, tùy thuộc vào điều kiện môi trường, độ ẩm vi sinh vật, tỉ lệ phụ gia, tinh bột …. và quá trình này không hề ảnh hưởng đến môi trường mà còn tốt cho vi sinh vật.
Nguyên liệu làm ra túi tự hủy sinh học
Túi tự hủy sinh học hiện nay được sản xuất từ nhiều loại nguyên liệu khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Với túi đựng thực phẩm, yếu tố cần chú trọng là độ bền và khả năng chống thấm nước. Trong khi đó, túi đựng rác thải có thể tận dụng nguyên liệu giá thành thấp hơn để tối ưu chi phí.
Nguyên liệu tự nhiên

Tinh bột là nguồn nguyên liệu phổ biến nhất trong sản xuất túi sinh học, có khả năng phân hủy hoàn toàn thành CO₂ và H₂O. Tinh bột thường được chiết xuất từ các loại cây trồng như:
- Bột sắn: giá rẻ, dễ phân hủy, thích hợp cho túi thân thiện môi trường.
- Bột ngô: có cấu trúc tương tự tinh bột, phân hủy nhanh trong tự nhiên.
- Xơ dừa: nổi bật với độ bền cao, chống thấm tốt, phù hợp cho các loại túi cần chịu lực.
- Bã mía: phụ phẩm từ ngành đường, vừa bền vừa phân hủy hiệu quả.
Trong đó, túi sinh học từ xơ dừa được ưa chuộng nhờ độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.
Nguyên liệu tổng hợp

Ngoài nguyên liệu tự nhiên, túi tự hủy còn được sản xuất từ các hợp chất hữu cơ có nguồn gốc dầu mỏ nhưng vẫn phân hủy sinh học, khác biệt hoàn toàn với túi nilon PE hay PP truyền thống. Một số nguyên liệu tổng hợp phổ biến gồm:
- PLA (Polylactic Acid): sản xuất từ tinh bột ngô hoặc mía.
- PHA (Polyhydroxyalkanoates): nhựa sinh học do vi sinh vật tạo ra.
- PBS (Polybutylene Succinate): nhựa sinh học từ dầu mỏ.
- PCL (Polycaprolactone) và PBAT (Polybutylene Adipate Terephthalate): đều là nhựa sinh học có khả năng phân hủy tốt.
Việc đa dạng hóa nguyên liệu sản xuất giúp túi sinh học đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, từ bảo quản thực phẩm, chứa rác thải, cho đến các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
Cơ chế tự phân hủy của túi phân hủy sinh học diễn ra thế nào?
Cơ chế phân hủy sinh học của túi tự hủy sinh học được chia thành ba giai đoạn chính: phản xạ sinh học, phản ứng sinh học và đồng hóa. Mỗi giai đoạn đóng vai trò quan trọng trong việc biến đổi túi nhựa sinh học thành các hợp chất vô hại đối với môi trường.

Giai đoạn 1: Phản xạ sinh học
Phản xạ sinh học là giai đoạn đầu tiên khi túi tự hủy tiếp xúc với các yếu tố phi sinh học ngoài môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, lực nén cơ học hoặc hóa chất. Những tác động này khiến bề mặt vật liệu bị suy yếu, làm thay đổi tính chất vật lý, hóa học và cơ học. Mức độ xuống cấp phụ thuộc vào thời gian và cường độ tác động. Đặc biệt, trong một số trường hợp, phản xạ sinh học có thể xảy ra đồng thời với phản ứng sinh học.
Giai đoạn 2 : Phản ứng sinh học
Phản ứng sinh học, còn gọi là quá trình phân rã polyme, diễn ra khi vi sinh vật tiết enzyme cắt đứt các liên kết trong chuỗi polyme, tạo thành các phân tử nhỏ hơn như monome hoặc oligome. Quá trình này có thể xảy ra trong điều kiện hiếu khí hoặc kỵ khí:
- Hiếu khí: vi khuẩn phân hủy trong môi trường giàu oxy, tạo CO₂, nước và sinh khối. Quá trình diễn ra nhanh, không tạo khí metan nhưng khả năng giảm khối lượng vật liệu chưa cao.
- Kỵ khí: vi khuẩn hoạt động trong môi trường ít hoặc không có oxy. Quá trình chậm hơn nhưng tạo thêm khí metan, mang lại hiệu quả phân hủy cao hơn. Công nghệ kỵ khí hiện được ứng dụng nhiều trong xử lý rác thải và sản xuất năng lượng tái tạo.
Giai đoạn 3 : Đồng hóa
Đồng hóa là giai đoạn cuối, khi các sản phẩm phân hủy sinh học được vi sinh vật hấp thụ vào tế bào. Các chất này có thể trực tiếp tham gia quá trình trao đổi chất hoặc cần biến đổi sinh học trước khi được vận chuyển. Bên trong tế bào, chúng được chuyển hóa để sản xuất năng lượng ATP hoặc trở thành thành phần cấu trúc tế bào.
Nhờ cơ chế phân hủy sinh học tự nhiên này, túi tự hủy sinh học dần biến đổi thành CO₂, nước và sinh khối vi sinh vật, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường và thay thế túi nilon truyền thống khó phân hủy.
Ưu & nhược điểm của túi tự hủy sinh học ( túi phân hủy sinh học)
Túi tự hủy sinh học, hay còn gọi là túi phân hủy sinh học, đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến nhờ vào những lợi ích lớn đối với môi trường. Tuy nhiên, cũng như bất kỳ sản phẩm nào, túi tự hủy sinh học cũng có những nhược điểm nhất định. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của loại túi này.

Ưu điểm của Túi Tự Hủy Sinh Học:
- Hỗ trợ thương hiệu bền vững
Sử dụng túi tự hủy sinh học giúp các doanh nghiệp nâng cao cam kết với môi trường và xã hội, góp phần nâng cao chỉ số EHS (Môi trường, Sức khỏe và An toàn) cũng như ESG (Yếu tố Môi trường, Xã hội và Quản trị). Điều này không chỉ mang lại lợi ích về hình ảnh thương hiệu mà còn thu hút sự tin tưởng và yêu mến từ người tiêu dùng.
- Thân thiện với môi trường
Túi tự hủy sinh học có khả năng phân hủy hoàn toàn trong thời gian ngắn, chuyển thành các mảnh vụn nhỏ hoặc phân hủy thành các hợp chất tự nhiên. Điều này giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường, đặc biệt là việc giảm lượng rác thải nhựa không phân hủy như túi nilon.
- An toàn cho sức khỏe
Các sản phẩm túi tự hủy sinh học không chứa các hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn khi sử dụng, đặc biệt là trong việc đựng thực phẩm. Đây là một yếu tố quan trọng, vì nhiều loại túi nhựa thông thường có thể chứa chất độc hại ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
- Có thể tái sử dụng
Một số loại túi tự hủy sinh học có độ bền cao, cho phép người sử dụng tái sử dụng nhiều lần mà không gây hại cho sức khỏe hay môi trường. Đây là một điểm cộng lớn trong việc giảm thiểu chất thải.
- Thời gian phân hủy nhanh chóng
Túi tự hủy sinh học có thời gian phân hủy rất ngắn, từ vài tháng đến một vài năm, tùy thuộc vào loại vật liệu. So với thời gian phân hủy của túi nilon truyền thống, có thể lên đến 100-500 năm, thời gian phân hủy của túi sinh học ngắn hơn rất nhiều, giúp giảm áp lực lên môi trường.
Nhược điểm của Túi Tự Hủy Sinh Học:
- Chi phí cao
Một trong những nhược điểm lớn nhất của túi tự hủy sinh học là chi phí sản xuất cao hơn so với các loại túi nhựa PE/PP truyền thống. Chi phí này phụ thuộc vào nguyên liệu sản xuất, chứng nhận tiêu chuẩn môi trường, và quy mô sản xuất. Tuy nhiên, đây là điều dễ hiểu khi sản phẩm này mang lại lợi ích lớn về môi trường.
- Độ bền kém hơn
Một số loại túi tự hủy sinh học có khả năng chịu lực và chống nước kém hơn so với túi nhựa truyền thống. Điều này có thể hạn chế tính ứng dụng trong một số lĩnh vực, đặc biệt là đối với các sản phẩm yêu cầu độ bền cao và khả năng chống nước tốt.
Túi tự hủy sinh học là một giải pháp hiệu quả và thân thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu lượng rác thải nhựa. Tuy nhiên, để có thể trở thành lựa chọn phổ biến trên thị trường, sản phẩm này cần phải giải quyết một số nhược điểm như chi phí và độ bền. Sử dụng túi tự hủy sinh học thay thế túi nilon không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn đóng góp tích cực vào việc bảo vệ hành tinh của chúng ta.
Tiêu chí chọn mua túi tự hủy sinh học đạt chuẩn
Hiện nay, có rất nhiều loại túi tự hủy sinh học từ các nguyên liệu khác nhau, với mức giá và chất lượng đa dạng được bán trên thị trường. Việc lựa chọn loại túi phù hợp với nhu cầu và đảm bảo chất lượng có thể khiến bạn trở nên bối rối. Dưới đây là một số kinh nghiệm hữu ích giúp lựa chọn túi sinh học phân hủy đúng cách:
Cảm nhận trực quan về sản phẩm
Đặc điểm bên ngoài bao bì chính là phần trước tiên để bạn đánh giá về chúng. Bạn có thể sờ lên bề mặt bao bì, ngửi hoặc đốt để kiểm tra và nhận diện liệu đó có phải bao bì phân hủy sinh học hay không.
- Sờ: Túi sinh học thường có bề mặt mịn, xốp, lớp màng mỏng và màu sắc không phong phú.
- Ngửi: Đa phần túi tự hủy đều có thành phần là tinh bột. Do đó, bạn sẽ nhận thấy mùi đặc trưng của thành phần này khi ngửi kỹ.
- Đốt: Túi sinh học phân hủy hoàn toàn dễ cháy, không có mùi lạ, ngược lại sẽ sun lại và có mùi khét. Cách này chỉ áp dụng khi bạn đã lỡ mua sản phẩm trước khi xem xét kỹ lưỡng hai cách trên.
Đọc kỹ thông tin sản phẩm trên bao bì
Để mua đúng bao bì phân hủy sinh học, bạn cần xem kỹ những thông tin về sản phẩm được in kèm trên bao bọc bên ngoài, nhất là mục thành phần cấu tạo. Chỉ nên mua loại bao bì trong thành phần có chứa PLA, PBAT, PHA, PCL… và không chọn những bao bì có thành phần nhựa không phân hủy sinh học như PP, PE, HDPE, LDPE…
Kiểm tra chứng chỉ có in trên bao bì túi


Các chứng nhận quốc tế về khả năng phân hủy sinh học sẽ là tiêu chí tốt nhất để bạn an tâm về chất lượng của bao bì phân hủy sinh học. Nếu trên bao bì có những chứng chỉ sau bạn có thể tin tưởng và lựa chọn:
- TUV OK compost HOME: Sản phẩm có khả năng phân hủy sinh học trong điều kiện tự ủ tại nhà
- TUV OK compost INDUSTRIAL: Sản phẩm có khả năng phân hủy sinh học trong điều kiện tự ủ công nghiệp
- (BPI) Biodegradable Product Institute Compostable: Sản phẩm có thể phân hủy an toàn trong điều kiện ủ công nghiệp riêng
- TUV OK biodegradable SOIL: Sản phẩm sẽ phân hủy chỉ cần chôn dưới đất
- TUV OK biodegradable WATER: Sản phẩm sẽ phân hủy trong nước
- DIN CERTCO compostable: Sản phẩm thể phân hủy sinh học trong điều kiện công nghiệp
- Chứng nhận nhãn sinh thái : Là nhãn được cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam chứng nhận cho sản phẩm, dịch vụ thân thiện môi trường.
Địa chỉ mua túi tự hủy sinh học ở đâu uy tín, tốt nhất?

Để bảo vệ môi trường, việc lựa chọn đúng loại túi phân hủy sinh học là yếu tố quan trọng không chỉ đối với người tiêu dùng mà còn đối với các doanh nghiệp. Đảm bảo an toàn cho sản phẩm và xây dựng một thương hiệu bền vững, các doanh nghiệp cần chú trọng vào việc lựa chọn túi phân hủy sinh học chất lượng, phù hợp với tiêu chuẩn môi trường.
Bao bì nhựa phân huỷ sinh học Gimex II, với vai trò tiên phong trong sản xuất bao bì nhựa thân thiện với môi trường, tự hào là đối tác cung cấp túi phân hủy sinh học và túi tinh bột đạt chuẩn cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Sản phẩm của chúng tôi không chỉ đáp ứng các yêu cầu chất lượng cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường một cách hiệu quả, phục vụ tốt cho nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng.
Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong ngành, Gimex II đã phát triển nhiều mẫu mã bao bì khác nhau, trong đó túi phân hủy sinh học, túi tinh bột là sản phẩm chủ lực, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Sản phẩm được sản xuất từ công nghệ hiện đại và dây chuyền sản xuất tân tiến, giúp đảm bảo chất lượng ổn định và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Về giá cả, Gimex II cam kết cung cấp sản phẩm với mức giá cạnh tranh trực tiếp từ nhà máy, không qua bất kỳ trung gian nào, mang đến cho doanh nghiệp mức giá ưu đãi và hợp lý. Chúng tôi còn đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ, ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết và các đơn hàng lớn, tạo cơ hội hợp tác lâu dài và bền vững cho các đối tác.
Bạn đang quan tâm túi phân hủy sinh học hay giải pháp bao bì xanh cho chuỗi cửa hàng? Liên hệ Gimex II để được tư vấn mẫu, báo giá và lộ trình chuyển đổi tối ưu ngay hôm nay nhé !!!
Kết luận:
Túi tự hủy sinh học là một mảnh ghép quan trọng trong bức tranh giảm rác thải nhựa, nhưng chỉ phát huy tối đa khi chọn đúng chuẩn, dùng đúng cách và xử lý đúng quy trình. Với kinh nghiệm và hệ giải pháp bao bì xanh, Gimex II sẵn sàng đồng hành doanh nghiệp trên hành trình bền vững — tối ưu chi phí, đảm bảo chất lượng và nâng tầm hình ảnh thương hiệu. Hãy liên hệ để nhận mẫu thử và tư vấn phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.
- Website : gimex2.com.vn | tuinilon.ticc.vn
- Tổng đài tư vấn: 0908.919.184 ( Mr.Cường) – 0966.102.113 ( Ms. Mi) – 0703.886.589 ( Mr. Tài)
- Địa chỉ : 30C Tân Hóa, Phường Minh Phụng, TP. Hồ Chí Minh