Top 5 câu hỏi thường gặp về Nhựa tự hủy và Nhựa phân hủy sinh học ?

Top 5 câu hỏi thường gặp về Nhựa tự hủy và Nhựa phân hủy sinh học

Dù nhu cầu “xanh hóa” bao bì tăng mạnh, nhiều người vẫn dễ nhầm lẫn giữa nhựa tự hủy và nhựa phân hủy sinh học — hai khái niệm tưởng giống mà khác. Từ góc nhìn Gimex II, chúng tôi tổng hợp Top 5 câu hỏi thường gặp để giúp bạn hiểu đúng bản chất vật liệu, tiêu chuẩn chứng nhận, phạm vi ứng dụng. Bài viết sẽ đi thẳng vào điểm mấu chốt: nhựa nào phù hợp cho sản phẩm của bạn, điều kiện phân hủy ra sao, lưu ý khi truyền thông “thân thiện môi trường”, cùng các khuyến nghị sử dụng an toàn – hiệu quả. Cùng Gimex II giải mã rõ ràng, chọn đúng giải pháp và tối ưu chi phí bền vững cho doanh nghiệp của bạn. 


Cách phân biệt  Nhựa tự hủy và Nhựa phân hủy sinh học? 

điểm khác nhau giữa nhựa tự hủy và nhựa phân hủy sinh học
Nhựa tự hủy chỉ vỡ vụn thành các mảnh nhỏ, còn nhựa phân hủy sinh học được thiết kế để phân hủy hoàn toàn thành các chất tự nhiên

Đây là câu hỏi quan trọng nhất. Sự khác biệt nằm ở cơ chế và kết quả cuối cùng của quá trình phân hủy:

Nhựa tự hủy (Oxo-biodegradable) được tạo thành từ nhựa truyền thống như PE (polyethylene) hoặc PP (polypropylene), kết hợp với phụ gia kim loại hữu cơ (thường gọi là phụ gia OXO). Các phụ gia này bao gồm các hợp chất như stearate kim loại (stearate kẽm, stearate mangan hoặc stearate coban), giúp nhựa phân rã thành các mảnh nhỏ hơn dưới tác động của ánh sáng, nhiệt độ và oxy. Điều quan trọng cần lưu ý là nhựa tự hủy không nhất thiết phân hủy hoàn toàn thành chất hữu cơ vô hại. Các mảnh vi nhựa này vẫn tồn tại trong môi trường và có thể gây ô nhiễm.

Nhựa phân hủy sinh học ( Biodegradable) : Được sản xuất 100% nguyên liệu có chứa khả năng phân hủy sinh học như: PBAT, PLA, Tinh bột. Nhựa phân hủy sinh học có khả năng phân hủy hoàn toàn thành CO2, nước và mùn hữu cơ trong điều kiện độ ẩm, ánh sáng, và vi sinh vật thích hợp.

♦ Cốt lõi cần nhớ: nhựa tự hủy chủ yếu chỉ vỡ vụn thành các mảnh ( vi nhựa), trong khi nhựa phân hủy sinh học được thiết kế để chuyển hóa hoàn toàn thành CO₂, nước và sinh khối trong điều kiện phù hợp. Vì vậy, tác động môi trường của hai dòng vật liệu này khác nhau rõ rệt.


Top 7 câu hỏi thường gặp về Nhựa tự hủy và Nhựa phân hủy sinh học ?


1.Quá trình phân hủy Nhựa tự hủy và Nhựa phân hủy sinh học diễn ra như thế nào và cần điều kiện gì?

  • Nhựa tự hủy (Oxo-degradable):

Quá trình phân hủy được kết hợp bởi oxy kết hợp tia ánh sáng, nhiệt độ. Tuy nhiên, quá trình này chỉ tạo ra các mảnh vi nhựa chứ không phân hủy sinh học hoàn toàn hệ quả là tạo vi nhựa – tác nhân gây ô nhiễm và tiềm ẩn rủi ro sức khỏe.

  • Nhựa phân hủy sinh học (Biodegradable):

Quá trình phân hủy cần môi trường có vi sinh vật, độ ẩm và nhiệt độ thích hợp. Điều kiện cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loại nhựa và môi trường (đất, nước…).

Cơ chế phân hủy của Nhựa phân hủy sinh học theo 3 giai đoạn chính: 
  • Giai đoạn đầu phân mảnh (fragmentation):Dưới tác động của ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm và các vi sinh vật tự nhiên, các liên kết polymer bị phá vỡ, bao bì dần phân rã thành các mảnh nhỏ hơn.
  • Giai đoạn sinh học (biodegradation):
– Các vi sinh vật như vi khuẩn, nấm men và nấm mốc sử dụng các mảnh polymer như nguồn carbon và năng lượng.
– Chúng chuyển hóa polymer thành CO₂, nước, và sinh khối (biomass) thông qua các quá trình enzyme tự nhiên.
  • Giai đoạn khoáng hóa (mineralization):Phần còn lại tiếp tục được chuyển hóa hoàn toàn thành các chất vô cơ không độc hại, hoàn toàn không để lại vi nhựa tồn dư.

2. Nhựa tự hủy và Nhựa phân hủy sinh học mất bao lâu để phân hủy? 

  • Nhựa tự hủy (Oxo): Không phân hủy sinh học hoàn toàn, chỉ vỡ vụn thành vi nhựa. Một số loại nhựa có thể mất tới hàng trăm năm để biến mất hoàn toàn.
  • Nhựa phân hủy sinh học: Thời gian phân hủy sinh học phụ thuộc vào nhiều yếu tố: Loại nhựa cụ thể và môi trường phân hủy.

Một trong những điểm nổi bật của Bao bì nhựa phân hủy sinh học Gimex II đã đạt chứng nhận OK compost HOME, tức là: 

  • Phân hủy hoàn toàn trong điều kiện tự nhiên (nhiệt độ môi trường bình thường 20–30°C)
  • Không cần thiết bị xử lý đặc biệt (ví dụ: lò ủ công nghiệp)
  • Thời gian phân hủy: < 12 tháng trong điều kiện tự nhiên (đất vườn, ủ tại nhà)

Có thể bạn quan tâm: 

  1. Tất tần tật những điều cần biết về túi tự hủy sinh học
  2. Top 3 địa chỉ sản xuất túi phân hủy sinh học tại TP. HCM

3. Nhựa phân hủy sinh học có tốt hơn cho môi trường so với nhựa tự hủy hay không ?

Câu trả lời là ” Có — và vượt trội so với nhựa tự hủy (oxo).”

Nhựa phân hủy sinh học có thể phân rã hoàn toàn thành CO₂, nước và sinh khối và không tạo vi nhựa. Ngược lại, nhựa tự hủy (oxo) chỉ vỡ vụn dưới tác động oxy/UV/nhiệt, để lại nhiều mảnh vi nhựa khó kiểm soát.

Vì sao nhựa phân hủy sinh học “xanh” hơn?

 

so sánh nhựa phân hủy sinh học và nhựa tự hủy
Nhựa phân hủy sinh học là sản phẩm xu hướng xanh, an toàn với môi trường
  1. Tác động môi trường: Chỉ trong khoảng thời gian ngắn, nhựa phân hủy sinh học đã có thể biến mất hoàn toàn, trở thành những chất hữu cơ, an toàn và thân thiện với thiên nhiên. Việc sản xuất loại nhựa này cũng góp phần phát triển vòng tuần hoàn nông nghiệp, tận dụng triệt để những sản phẩm hữu cơ như bã mía, giúp bảo vệ môi trường và thân thiện với thiên nhiên.

  2. Nguồn gốc tái tạo & kinh tế tuần hoàn: Có thể sản xuất từ phụ phẩm nông nghiệp (ví dụ bã mía…) việc sản xuất loại nhựa này cũng góp phần phát triển vòng tuần hoàn nông nghiệp, tận dụng triệt để những sản phẩm hữu cơ như bã mía, giúp bảo vệ môi trường và thân thiện với thiên nhiên.
  3. Phù hợp luồng rác hữu cơ: Khi đi cùng rác thực phẩm, bao bì phân hủy sinh học đi thẳng vào ủ phân (đặc biệt ủ công nghiệp), giúp giảm lẫn bẩn và tối ưu chi phí xử lý cuối vòng đời.
  4. Tiêu chuẩn & minh bạch: Có thể chứng nhận compostable (như EN 13432/ASTM D6400), cho phép doanh nghiệp truyền thông trung thực và người tiêu dùng nhận diện dễ dàng;
  5. Giảm rủi ro vi nhựa & quản trị rủi ro thương hiệu: Loại bỏ phát sinh vi nhựa từ quá trình “tự hủy”, qua đó giảm rủi ro pháp lý–uy tín trong các chiến dịch “xanh hóa” bao bì

Khi được phân loại đúng và xử lý trong hạ tầng phù hợp, nhựa phân hủy sinh học là giải pháp thân thiện môi trường hơn rõ rệt so với nhựa tự hủy (oxo) — lựa chọn an toàn, bền vững và minh bạch cho doanh nghiệp.


4. Làm thế nào để nhận biết sản phẩm làm từ nhựa tự hủy hoặc phân hủy sinh học?

 

Phân biệt giữa nhựa tự hủy và nhựa phân hủy sinh học
Phân biệt giữa nhựa tự hủy và nhựa phân hủy sinh học

 


Kiểm tra các chứng nhận uy tín :

Các chứng nhận quốc tế về khả năng phân hủy sinh học sẽ là tiêu chí tốt nhất để bạn an tâm về chất lượng của bao bì phân hủy sinh học. Nếu trên bao bì có những chứng chỉ sau bạn có thể tin tưởng và lựa chọn:

  • TUV OK compost HOME: Sản phẩm có khả năng phân hủy sinh học trong điều kiện tự ủ tại nhà
  • TUV OK compost INDUSTRIAL: Sản phẩm có khả năng phân hủy sinh học trong điều kiện tự ủ công nghiệp
  • (BPI) Biodegradable Product Institute Compostable: Sản phẩm có thể phân hủy an toàn trong điều kiện ủ công nghiệp riêng
  • TUV OK biodegradable SOIL: Sản phẩm sẽ phân hủy chỉ cần chôn dưới đất
  • TUV OK biodegradable WATER: Sản phẩm sẽ phân hủy trong nước
  • DIN CERTCO compostable:  Sản phẩm thể phân hủy sinh học trong điều kiện công nghiệp
  • Chứng nhận nhãn sinh thái : Là nhãn được cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam chứng nhận cho sản phẩm, dịch vụ thân thiện môi trường.

Xem thành phần sản phẩm:

  • Nhựa tự hủy Oxo: Các dòng sản phẩm từ nhựa tự hủy OXO khi bày bán trên thị trường, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, các siêu thị lớn đều phải kê khai đầy đủ bảng thành phần vật liệu. Nếu trong bảng thành phần có cụm từ là ( PE, PP, HDPE, LDPE, PS, PVC..) và phụ gia hệ OXO degradable thường được mô tả bằng những từ ngữ như: “OXO”; “chất tự phân hủy Self-Biodegradadle”; “D2W” thì đó chính là nhựa phân rã OXO.
  • Nhựa phân hủy sinh học: thành phần chủ yếu bao gồm PLA, PBAT, tinh bột ngô, sắn, mía,…

5. Chi phí sản xuất và giá thành của nhựa phân hủy sinh học so với nhựa tự hủy như thế nào? Ứng dụng phổ biến là gì?

Chi phí & giá thành:

Nhìn chung, nhựa phân hủy sinh học (biodegradable) có giá cao hơn so với nhựa tự hủy (oxo) do chi phí nguyên liệu đầu vào, quy trình sản xuất, công nghệ.. Tuy vậy, nếu tính tổng chi phí vòng đời (giảm tồn lưu rác, hạn chế vi nhựa, lợi ích thương hiệu và tuân thủ), nhiều doanh nghiệp xem đây là khoản đầu tư hiệu quả hơn oxo.

Ứng dụng phổ biến:

 

Ứng dụng nhựa phân hủy sinh học
Ứng dụng nhựa phân hủy sinh học trong ngành thực phẩm
  • Nhựa phân hủy sinh học: Bao bì thực phẩm (hộp đựng, màng bọc, ly, dao kéo), túi mua sắm, túi đựng rác hữu cơ, màng phủ nông nghiệp, sản phẩm y tế (chỉ khâu tự tiêu), đồ dùng một lần trong sự kiện…
  • Nhựa tự hủy (oxo): chủ yếu các túi mỏng giá rẻ hoặc bao gói ngắn hạn; tuy nhiên ngày càng bị hạn chế do nguy cơ tạo vi nhựa và khó kiểm soát cuối vòng đời.

Kết luận

Nhìn từ thực tiễn vận hành và tiêu chuẩn quốc tế, nhựa phân hủy sinh học là lựa chọn xanh hơn, minh bạch hơn so với nhựa tự hủy (oxo): cơ chế phân rã hoàn toàn (không tạo vi nhựa), phù hợp luồng rác hữu cơ/ủ phân, và có thể chứng nhận rõ ràng (OK compost HOME/INDUSTRIAL, EN 13432, ASTM D6400…). Với doanh nghiệp, đây không chỉ là giải pháp vật liệu mà còn là chiến lược bền vững: giảm rủi ro tuân thủ, nâng giá trị thương hiệu và tối ưu chi phí vòng đời bao bì.

Tại Gimex II, chúng tôi đồng hành từ tư vấn vật liệu – thiết kế sản phẩm – định tuyến xử lý cuối vòng đời, đến chứng nhận và truyền thông. Nếu bạn đang tìm bao bì phân hủy sinh học đạt chuẩn (ví dụ OK compost HOME), hoặc cần so sánh chi phí – hiệu năng giữa các lựa chọn, hãy liên hệ để được đề xuất giải pháp phù hợp nhất cho ngành hàng và hạ tầng thu gom hiện hữu. Chọn đúng ngay từ đầu để bền vững hóa bao bì, giảm vi nhựa, và tạo khác biệt xanh cho thương hiệu.


Liên hệ ngay với Gimex II:
  • Website   : gimex2.com.vn | tuinilon.ticc.vn
  • Tổng đài tư vấn: 0908.919.184 ( Mr.Cường)0966.102.113 ( Ms. Mi)0703.886.589 ( Mr. Tài)
  • Địa chỉ : 30C Tân Hóa, Phường Minh Phụng,  TP. Hồ Chí Minh

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

error: Content is protected !!
Contact Me on Zalo