Câu hỏi chung về sản phẩm và chứng chỉ

GIMEX II (Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại TỔNG HỢP II) là nhà sản xuất bao bì phân hủy sinh học, bao bì nhựa thân thiện môi trường tại TP.HCM với hơn 12 năm kinh nghiệm, chuyên cung cấp các giải pháp bao bì cho chuỗi bán lẻ, siêu thị, F&B và cơ sở y tế,… kết hợp năng lực sản xuất quy mô, kiểm soát chất lượng chặt chẽ và thiết kế tiện dụng, GIMEX II giúp doanh nghiệp chuyển đổi sang bao bì bền vững, tối ưu chi phí và nâng tầm nhận diện thương hiệu, đồng thời hỗ trợ tư vấn mẫu thử và sản xuất theo yêu cầu.

Gimex II cung cấp 2 dòng sản phẩm theo tiêu chí Nhãn Sinh Thái của Bộ Nông Nghiệp Môi Trường.

  • Bao bì nhựa thân thiện môi trường Gimex II – Nhãn Sinh Thái VN-ECO-2025-001 . Bao bì sử dụng tối thiểu 20% nguyên liệu sản xuất từ nhựa tái chế. Ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm túi quai xách, túi siêu thị, túi đựng rác ở bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại….
  • Bao bì nhựa phân huỷ sinh học Gimex II – Nhãn Sinh Thái VN-ECO-2025-011 . Bao bì có khả năng phân huỷ trên 90% trong vòng 2 năm, làm từ nguyên liệu PBAT

GIMEX II cung cấp đa dạng giải pháp bao bì phân hủy sinh học (PBAT) — bao gồm túi siêu thị, túi đựng thực phẩm, túi quai (T-shirt), túi cuộn, túi đựng ly/takeaway, túi zipper/ép, túi rác sinh học, găng tay và các loại túi sản xuất theo kích thước, độ dày và thiết kế yêu cầu cho chuỗi bán lẻ, F&B và cơ sở y tế; sản phẩm được thiết kế tiện dụng, thẩm mỹ, có thể tùy chỉnh nhãn/bao bì, đồng thời đi kèm tư vấn mẫu thử và hỗ trợ kỹ thuật để doanh nghiệp dễ dàng chuyển đổi sang bao bì bền vững.

Bao bì thân thiện môi trường & phân huỷ sinh học Gimex II được sản xuất tập trung tại nhà máy Bình Chánh — cơ sở sản xuất rộng khoảng 3.500 m² đặt tại A12/286B Bà Tỵ, Ấp 1,  Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, TP. HCM. Tại đây, công ty vận hành dây chuyền và máy móc chuyên dụng, áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từ khâu lựa chọn nguyên liệu PBAT/PLA đến đóng gói cuối cùng, nhằm đảm bảo năng lực sản xuất lớn, đáp ứng đơn hàng số lượng công nghiệp và yêu cầu tùy chỉnh về kích thước, độ dày, in ấn nhãn hiệu. Nhà máy cũng tích hợp khu vực thử nghiệm mẫu và bộ phận hỗ trợ kỹ thuật để rút ngắn thời gian chuyển đổi mẫu sang sản xuất đại trà, giúp đối tác yên tâm về tiến độ, chi phí và tiêu chí thân thiện môi trường khi chuyển sang giải pháp bao bì phân hủy sinh học.

Sản phẩm bao bì nhựa phân huỷ sinh học Gimex II làm từ nguyên nhựa phân huỷ sinh học PBAT , có chứng nhận ok Compost home của TUV.  Chính vì vậy, các sản phẩm này sau khi sử dụng sẽ được xử lý chôn lấp tại gia hoặc trong điều kiện xử lý chôn lấp rác thải công nghiệp để được các vi sinh vật biến đổi hoàn toàn thành khí CO2, nước và mùn đất. Đây là điều kiện tiên quyết cho các sản phẩm phân hủy sinh học.

Sản phẩm của Gimex II đã đạt được nhiều chứng nhận trong và ngoài nước, khẳng định chất lượng và sự thân thiện môi trường, bao gồm: Chứng nhận Nhãn Sinh Thái Việt Nam cho Bao bì nhựa phân hủy sinh học Gimex II (mã số VN-ECO-2025-011) và Bao bì nhựa thân thiện môi trường Gimex II (mã số VN-ECO-2025-001) do Bộ Nông Nghiệp Môi Trường thẩm định, kiểm tra và cấp phép; Chứng nhận OK Compost Home của TÜV Austria; Chứng nhận ISO14001-2015 Hệ thống quản lý môi trường, cùng với hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn ISO 9001:2015 được kiểm định bởi Isocert. Đây là minh chứng rõ ràng cho cam kết của Gimex II về chất lượng sản phẩm và trách nhiệm bảo vệ môi trường.

Câu hỏi sâu về nguyên liệu sinh học

Nguyên liệu sinh học mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi chúng ta cần giảm bớt sự phụ thuộc vào các nguồn nguyên liệu hóa thạch có giới hạn. Những nguồn tài nguyên này không chỉ ngày càng cạn kiệt mà còn có giá thành cao, điều này sẽ càng rõ rệt trong các thập kỷ tới.

Được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu tái tạo như ngô, củ cải đường, sắn và mía, nguyên liệu sinh học giúp tạo ra các sản phẩm bền vững, có thể tái sử dụng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đây chính là yếu tố giúp nguyên liệu sinh học trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp xanh và bền vững.

Một lợi thế quan trọng khác của nguyên liệu sinh học là khả năng giảm thiểu lượng khí nhà kính, thậm chí có thể giúp trung hòa lượng cacbon trong bầu khí quyển. Cây cối hấp thụ CO2 khi chúng phát triển, và việc sử dụng thực vật để sản xuất nhựa sinh học là một cách hiệu quả để loại bỏ khí nhà kính khỏi môi trường.

Hơn nữa, việc cố định cacbon có thể duy trì lâu dài thông qua quy trình tái chế và tái sử dụng nguyên liệu. Điều này có nghĩa là vật liệu sinh học được tái sử dụng càng nhiều, càng giảm thiểu tác động đến môi trường, đồng thời giúp giữ lại lượng CO2 trước đó trong chu trình năng lượng tái tạo.

Nguyên liệu sinh học đang ngày càng chiếm lĩnh thị trường nhựa, thay thế hầu hết các sản phẩm và ứng dụng của nhựa nhiệt dẻo thông thường. Điều này không chỉ diễn ra trong các thị trường chuyên biệt mà còn đang mở rộng ra và tiếp cận với người tiêu dùng rộng rãi. Thị trường nguyên liệu sinh học hiện nay đang phát triển rất nhanh, với sự đa dạng hóa về loại vật liệu, ứng dụng và sản phẩm.

Cùng với sự gia tăng số lượng vật liệu và ứng dụng, số lượng các nhà sản xuất, gia công và người tiêu dùng sản phẩm cuối cũng tăng lên, thúc đẩy chuỗi cung ứng ngày càng mạnh mẽ và hiệu quả. Các nguồn tài chính lớn đang được đầu tư vào sản xuất và tiếp thị để hỗ trợ sự phát triển này.

Ngoài ra, các chính sách pháp lý tại nhiều quốc gia trên thế giới cũng đang tạo ra môi trường thuận lợi để thúc đẩy sự phát triển của nguyên liệu sinh học. Các quy định về bảo vệ môi trường và các chính sách hỗ trợ đang góp phần không nhỏ vào sự mở rộng thị trường này.

Các thương hiệu lớn như Danone, Coca-Cola, PepsiCo, Heinz, Tetra Pak, Unilever, L’Occitane trong ngành bao bì, hay Ford, Mercedes, VW, Toyota trong ngành ô tô, đã và đang áp dụng hoặc tích hợp nguyên liệu sinh học vào các sản phẩm của mình. Sự tham gia của những thương hiệu lớn này giúp đẩy nhanh tốc độ thâm nhập của nguyên liệu sinh học vào thị trường và thúc đẩy sự phát triển của ngành.

Với sự hỗ trợ từ các thương hiệu nổi tiếng và các chính sách thuận lợi, nguyên liệu sinh học đang thâm nhập vào thị trường ngày càng nhanh chóng, mở ra cơ hội phát triển bền vững cho ngành nhựa và các sản phẩm tiêu dùng.

Nguyên liệu sinh học đang dần thay thế nhựa truyền thống trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là bao bì và sản phẩm tiêu dùng. Tuy nhiên, việc hoàn toàn thay thế nhựa thông thường vẫn gặp một số thách thức, như chi phí sản xuất cao và các đặc tính kỹ thuật chưa hoàn hảo, như độ bền và khả năng chịu nhiệt. Mặc dù vậy, với sự phát triển của công nghệ, nguyên liệu sinh học có tiềm năng lớn để thay thế nhựa truyền thống trong tương lai, đặc biệt trong các ứng dụng thân thiện với môi trường.

Ngày nay, nguyên liệu sinh học đã và đang mở rộng ứng dụng vào hầu hết các sản phẩm, thậm chí có thể thay thế gần như toàn bộ các vật liệu nhựa thông thường với chất lượng tương đương, thậm chí vượt trội. Các ngành công nghiệp đang tận dụng nguyên liệu sinh học để sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường và bền vững hơn. Các lĩnh vực chủ yếu sử dụng nguyên liệu sinh học bao gồm:

  • Bao bì: Các loại nhựa sinh học như PLA và PBAT đang dần thay thế nhựa truyền thống trong sản xuất bao bì, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Nông nghiệp: Nguyên liệu sinh học được ứng dụng trong sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, màng phủ nông nghiệp và các sản phẩm bảo vệ cây trồng, thay thế cho các hóa chất độc hại.
  • Dệt may: Sợi sinh học từ thực vật như bông, len và polymer sinh học đang được sử dụng trong sản xuất quần áo, thay thế cho các sợi tổng hợp truyền thống.
  • Ô tô: Các hãng ô tô đã tích hợp nguyên liệu sinh học vào sản xuất các bộ phận nội thất và linh kiện nhẹ, bền và thân thiện với môi trường hơn.
  • Y tế: Các sản phẩm y tế như vật liệu sinh học, chỉ khâu, miếng dán, và ống tiêm đang sử dụng nguyên liệu sinh học thay vì các vật liệu nhựa thông thường.
  • Thực phẩm và đồ uống: Bao bì sinh học được sử dụng để bảo vệ thực phẩm và đồ uống, giúp giảm lượng rác thải nhựa và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
  • Chế phẩm sinh học: Nguyên liệu sinh học cũng được ứng dụng trong mỹ phẩm, chất tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, mang lại sự an toàn và hiệu quả cho người dùng.

Với những lợi thế vượt trội và sự phát triển không ngừng của công nghệ, nguyên liệu sinh học đang ngày càng chiếm ưu thế trong nhiều lĩnh vực, mở ra những cơ hội mới cho một tương lai bền vững.

Ngày nay, nguyên liệu sinh học chủ yếu được sản xuất từ các loại cây giàu carbohydrate như ngô, mía và củ cải đường – những cây lương thực hay còn gọi là nguyên liệu thế hệ đầu tiên. Các nguyên liệu thế hệ đầu tiên này hiện đang được sử dụng hiệu quả nhất để sản xuất nguyên liệu sinh học, nhờ vào việc yêu cầu diện tích đất trồng ít và cho năng suất cao.

Ngoài ra, ngành công nghiệp nguyên liệu sinh học cũng đang nghiên cứu và phát triển việc sử dụng các loại cây phi thực phẩm (nguyên liệu thế hệ thứ hai và thứ ba), chẳng hạn như cellulose, để tiếp tục sản xuất các vật liệu sinh học bền vững hơn. Các công nghệ tiên tiến hiện nay tập trung vào việc tận dụng các sản phẩm phụ không ăn được từ việc sản xuất cây lương thực, như rơm, bã ngô và bã mía. Những sản phẩm phụ này có thể được sử dụng để tạo ra các chất sinh học, giảm thiểu lãng phí và tăng hiệu quả sản xuất.

Khi cây trồng biến đổi gen được sử dụng để sản xuất nguyên liệu sinh học, quá trình chế biến thường trải qua nhiều giai đoạn và sử dụng nhiệt độ cao, giúp loại bỏ hoàn toàn các dấu vết của vật liệu di truyền. Điều này có nghĩa là sản phẩm sinh học cuối cùng không chứa bất kỳ dấu vết nào của thực vật biến đổi gen, đảm bảo rằng sản phẩm không còn thành phần biến đổi gen.

Việc sử dụng nguyên liệu sinh học cho bao bì thực phẩm là một giải pháp phù hợp, vì sản phẩm cuối cùng không chứa vật liệu biến đổi gen và không thể tương tác với thực phẩm. Hầu hết các loại nguyên liệu sinh học hiện nay trên thị trường đều được sản xuất từ nguyên liệu không chứa thực vật biến đổi gen, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường.

Nguyên liệu sinh học có khả năng tái chế, nhưng khả năng tái chế của chúng phụ thuộc vào loại nguyên liệu và quy trình sản xuất. Các nguyên liệu sinh học, đặc biệt là những loại có thể phân hủy sinh học như PLA (Polylactic Acid), có thể được tái chế hoặc phân hủy trong môi trường tự nhiên một cách an toàn, giảm thiểu tác động đến môi trường.

Nhựa sinh học (PLA, PHA): Một số loại nhựa sinh học có thể tái chế tương tự như nhựa truyền thống, nhưng quy trình tái chế có thể phức tạp hơn và không phải ở tất cả các cơ sở tái chế đều có thể xử lý nhựa sinh học một cách hiệu quả. Tuy nhiên, nhựa sinh học như PLA có thể được tái chế thành các vật liệu mới hoặc phân hủy tự nhiên trong điều kiện môi trường thích hợp.

Tái sử dụng và tái chế khác: Các sản phẩm từ nguyên liệu sinh học, như bao bì hoặc vật liệu xây dựng, có thể được tái chế theo các quy trình đặc biệt hoặc được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, nhưng điều này còn tùy thuộc vào các yếu tố như tính chất vật liệu và công nghệ tái chế sẵn có.

Tóm lại, nguyên liệu sinh học có thể tái chế, nhưng việc tái chế hiệu quả và quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loại vật liệu và cơ sở hạ tầng tái chế tại địa phương.

Phân hủy sinh học là một quá trình hóa học trong đó vật liệu được chuyển hóa thành CO2, nước và sinh khối với sự trợ giúp của vi sinh vật.

Quá trình phân huỷ sinh học phụ thuộc vào các điều kiện (như vị trí, nhiệt độ, độ ẩm, sự hiện diện của vi sinh vật) của môi trường cụ thể (các nhà máy phân huỷ công nghiệp, phân ủ vườn, đất, nước…) và trên vật liệu hoặc ứng dụng. Do đó, quá trình và kết quả phân hủy sinh học có thể thay đổi.

Compost công nghiệp là một quá trình được thiết lập với các yêu cầu chung về nhiệt độ và khung thời gian cho chất thải phân hủy sinh học để chuyển hóa thành mùn và phân bón. Quá trình này diễn ra trong các nhà máy compost công nghiệp hoặc thành phố.

Quá trình phân hủy được cung cấp các điều kiện kiểm soát gồm nhiệt độ, độ ẩm, sục khí,  … cho quy trình compost nhanh và an toàn.

Các tiêu chí về tính compost công nghiệp của bao bì được quy định trong tiêu chuẩn Châu Âu EN 13432. EN 13432 yêu cầu nguyên liệu phân hủy sinh học sau 12 tuần và phân hủy sinh học hoàn toàn sau 6 tháng. Điều đó có nghĩa là 90% vật liệu nhựa sinh học sẽ bị chuyển thành CO2. Phần còn lại được chuyển thành nước và sinh khối – tức là phân hữu cơ có giá trị.

Hiện tại không có tiêu chuẩn quốc tế quy định cụ thể các điều kiện để ủ phân hữu cơ của nguyên liệu phân hủy sinh học. Tuy nhiên, có một số tiêu chuẩn quốc gia, chẳng hạn như  Chứng nhận của Bỉ Vinçotte đã phát triển chương trình chứng nhận OK COMPOST HOME, đòi hỏi ít nhất 90% suy thoái trong 12 tháng ở nhiệt độ môi trường xung quanh.

Phân hủy sinh học là một quá trình hóa học trong đó vật liệu được chuyển hóa thành CO2, nước và chất hữu cơ với sự trợ giúp của vi sinh vật. Quá trình phân huỷ sinh học phụ thuộc vào các điều kiện (ví dụ: vị trí, nhiệt độ, độ ẩm, sự hiện diện của vi sinh vật, v.v) của môi trường cụ thể (nhà máy ủ phân công nghiệp, phân ủ vườn, đất, nước …) và trên các vật liệu hoặc ứng dụng. Do đó, quá trình và kết quả của nó có thể thay đổi đáng kể.

Để được thu hồi bằng phương tiện tái chế hữu cơ (ủ phân compost), vật liệu hoặc sản phẩm cần phải được phân hủy hoàn toàn qua quá trình ủ. Khả năng phân hủy qua quá trình ủ (compostable) là đặc tính của sản phẩm, bao bì hoặc thành phần liên quan, cho phép nó phân hủy sinh học trong các điều kiện cụ thể (ví dụ: nhiệt độ, khung thời gian nhất định v.v.).

Các điều kiện cụ thể này được mô tả trong các tiêu chuẩn, chẳng hạn như tiêu chuẩn Châu Âu về ủ phân compost công nghiệp EN 13432 (đối với bao bì) hoặc EN 14995 (đối với vật liệu nói chung). Vật liệu và sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn này có thể được chứng nhận và dán nhãn phù hợp.

  Một số câu hỏi chung về Bao bì nhựa Gimex II

Bao bì nhựa thân thiện môi trường Gimex II là loại túi do Công ty TNHH SX – TM Tổng Hợp II (TH2) sản xuất, mang thương hiệu Gimex II, được chứng nhận Nhãn Sinh thái Việt Nam – VN-ECO-2025-001, cam kết bảo vệ môi trường và nâng cao giá trị bền vững.

Điểm khác biệt nổi bật so với ” Bao bì nhựa phân hủy sinh học Gimex II” :

  • Bao bì nhựa thân thiện môi trường Gimex II được sản xuất từ nhựa tái chế tối thiểu 20% (PE/HDPE tái chế từ bao bì đã qua sử dụng).
  • Sản phẩm vẫn đảm bảo tái sử dụng, tái chế được, giảm lượng nhựa nguyên sinh, góp phần giảm rác thải nhựa ra môi trường.

Đặc tính nổi bật:

  • Giảm phát thải CO₂ do tận dụng nguyên liệu nhựa tái chế.
  • Đảm bảo độ bền cơ lý (dẻo, dai, chịu lực tốt).
  • Được Bộ Tài nguyên & Môi trường cấp chứng nhận Nhãn sinh thái

Ứng dụng: Bao bì nhựa thân thiện môi trường Gimex II được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm như túi siêu thị, túi cuộn, bao bì đóng gói hàng hóa, túi rác, và túi quảng cáo in logo,… phục vụ đa dạng nhu cầu của thị trường.

Điểm giống nhau:

Thông tư số 08/2022/TT-BTNMT và Quyết định 3257/QĐ-BTNMT tiêu chí Nhãn sinh thái Việt Nam đối với  Bao bì nhựa tự hủy sinh học Gimex II và Bao bì nhựa thân thiện môi trường Gimex II đều là loại túi được Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường cấp chứng nhận nhãn sinh thái. Trên túi sẽ in mã số, logo thông tin của công ty Tổng Hợp II.

Điểm khác nhau:

Bao bì nhựa tự hủy sinh học Gimex II được sản xuất từ 100% nhựa phân huỷ sinh học PBAT, nên có khả năng phân hủy hoàn toàn trong điều kiện tự nhiên. Có thể sản xuất túi mỏng dày, size cỡ to nhỏ, in ấn theo nhu cầu của khách hàng. Túi sẽ tự hủy chậm khi chưa sử dụng, sau khi sử dụng túi được thải bỏ trong môi trường tự nhiên sẽ phân hủy nhanh dưới tác động của ánh nắng nhiệt độ, độ ẩm, vi sinh vật,….

Bao bì nhựa thân thiện môi trường Gimex II là loại túi có tối thiểu 20% phế liệu, phế liệu này được thu gom tái chế từ các đơn vị được Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường cấp phép, không có khả năng phân hủy, túi có độ dày trên 50 μm và kích thước mỗi chiều không nhỏ hơn 50cm. 

Vì trên thế giới có 2 xu hướng bảo vệ môi trường:

1. Sử dụng các loại sản phẩm từ nguyên liệu mới ( phân hủy hoàn toàn )
2. Thu gom tái chế các sản phẩm nhựa đã thải ra ở thời gian trước, cho nó 1 vòng đời sản phẩm mới

Mục đích: 

  • Đáp ứng nhu cầu đa dạng: Mỗi loại túi có ứng dụng và đặc tính riêng, phục vụ các nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng và doanh nghiệp.
  • Giảm tác động môi trường: Cả hai loại túi đều hướng đến mục tiêu chung là giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, nhưng bằng các phương pháp khác nhau.
  • Tối ưu hóa nguồn lực: Sử dụng các vật liệu có thể tái chế và phân hủy sinh học giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm lượng rác thải.
  • Sự lựa chọn cho người tiêu dùng: Cung cấp nhiều sự lựa chọn giúp người tiêu dùng dễ dàng chọn loại túi phù hợp với nhu cầu và ý thức bảo vệ môi trường của mình.

Bao bì nhựa phân hủy sinh học Gimex II là dòng sản phẩm bao bì nhựa thân thiện môi trường do Công ty TNHH SX – TM Tổng Hợp II (TH2) sản xuất, mang thương hiệu Gimex II. Sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu nhựa phân hủy sinh học như PBAT có thể bổ sung thành phần tái chế và phụ gia sinh học.

Đặc tính nổi bật:

  • Phân hủy sinh học ≥ 90% trong vòng 2 năm trong điều kiện tự nhiên (theo Quyết định 3257/QĐ-BTNMT về tiêu chí Nhãn sinh thái Việt Nam).
  • Khi phân hủy, sản phẩm trở thành CO₂, nước và mùn hữu cơ, không để lại vi nhựa.
  • Được cấp chứng nhận Nhãn Sinh thái Việt Nam – VN-ECO-2025-011.

Ứng dụng: Túi siêu thị, túi T-shirt, túi cuộn, bao rác, túi zipper… thay thế dần túi nilon truyền thống.

1. Nguyên liệu tự nhiên
 
Bao bì nhựa phân hủy sinh học Gimex II được làm PBAT là loại polymer nhiệt dẻo được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu tái tạo, chẳng hạn như tinh bột ngô, mía, hoặc các loại cây trồng khác. Đây là một trong những loại nhựa sinh học phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào khả năng phân hủy sinh học và tính thân thiện với môi trường.
Có thể kết hợp với các chất phụ gia để cải thiện độ bền và tính linh hoạt. Hoặc hạt màu tinh bột để làm túi có màu nền ví dụ trắng, xanh, đỏ, vàng, đen…
 
2. Khả năng phân hủy sinh học
 
Bao bì nhựa phân hủy sinh học có thể phân hủy hoàn toàn trong môi trường tự nhiên trong thời gian ngắn, thường là từ vài tháng đến 6-24 tháng, tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
Khi phân hủy, túi không để lại các hạt vi nhựa, chỉ tạo ra nước, CO2 và sinh khối (biomass).
 
3. Thân thiện với môi trường
 
  • Giảm thiểu lượng rác thải nhựa gây ô nhiễm môi trường.
  • Giảm khí thải carbon so với quá trình sản xuất túi nhựa từ dầu mỏ.
 
4. An toàn cho sức khỏe
 
  • Không chứa các hóa chất độc hại như phthalates và bisphenol A (BPA) thường có trong nhựa thông thường.
  • Thích hợp để sử dụng đựng thực phẩm và các sản phẩm tiêu dùng.
 
bao bì nhựa phân hủy sinh học thường được làm từ nguyên liệu PLA (Polylactic Acid) / PBAT ( Polybutylene Adipate Terephthalate ) / Starch ( ngô, sắn, khoai tây, khác… )
 
  1. PBAT (Polybutylene Adipate Terephthalate) là một loại polyester nhiệt dẻo có khả năng phân hủy sinh học, thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm nhựa thân thiện với môi trường. PBAT là một vật liệu linh hoạt, bền bỉ và có thể phân hủy sinh học, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp bao bì và các ứng dụng khác.
  2. PLA (Polylactic Acid) là một loại polymer nhiệt dẻo được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu tái tạo, chẳng hạn như tinh bột ngô, mía, hoặc các loại cây trồng khác. Đây là một trong những loại nhựa sinh học phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào khả năng phân hủy sinh học và tính thân thiện với môi trường.PLA được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu tái tạo như tinh bột ngô, sắn, mía, hoặc củ cải đường. Quá trình sản xuất PLA bắt đầu bằng việc lên men đường để tạo ra axit lactic, sau đó axit lactic này được trùng hợp để tạo thành polylactic acid.
  3. Tinh bột :
  • Tinh bột ngô (Corn Starch): Ngô là nguồn tinh bột phổ biến nhất để sản xuất túi sinh học do dễ trồng và có hàm lượng tinh bột cao.
  • Tinh bột sắn (Cassava Starch): Sắn cũng là một nguồn tinh bột phổ biến, đặc biệt ở các nước nhiệt đới.
  • Tinh bột khoai tây (Potato Starch) : Khoai tây chứa lượng tinh bột cao và là nguồn nguyên liệu lý tưởng cho các sản phẩm nhựa sinh học.
  • Các nguồn tinh bột khác:Ngoài ngô, sắn, và khoai tây, các loại cây trồng khác như lúa mì, lúa mạch, và củ cải đường cũng có thể được sử dụng để sản xuất tinh bột cho túi sinh học.

Phân biệt túi phân hủy sinh học với các loại túi nhựa khác có thể dựa vào một số đặc điểm nhất định và các phương pháp kiểm tra đơn giản. Dưới đây là một số cách để nhận biết túi phân hủy sinh học :

  1. Nhãn mác và chứng nhận
  • Nhãn mác : Túi phân hủy sinh học thường được dán nhãn rõ ràng là “túi sinh học”, “túi tự hủy sinh học” hoặc “túi làm từ tinh bột”. Ở Việt Nam Túi phân hủy sinh học phải gắn logo của nhà sản xuất, logo này được Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường cấp chứng nhận. Mỗi 1 nhà máy sẽ có 1 logo riêng. Logo này có gía trị 3 năm. Sau 3 năm có thể làm logo thương hiệu mới hoặc sử dụng logo thương hiệu củ.
  • Chứng nhận phân hủy của túi: Các chứng nhận như ASTM D6400, EN 13432, Chứng nhận quốc TUV, hoặc các chứng nhận của các tổ chức môi trường uy tín thường đi kèm với túi tinh bột để xác nhận khả năng phân hủy sinh học. Túi phân hủy sinh học ở Việt Nam sẽ có tiêu chuẩn là phân hủy 90% trong vòng 2 năm.
  1. Mùi và cảm giác
  • Mùi: Túi phân hủy sinh học thường có mùi nhẹ của tinh bột hoặc mùi hơi ngọt tự nhiên, khác với mùi hóa chất của túi nhựa thông thường.
  • Cảm giác: Khi sờ vào, túi phân hủy sinh học thường có cảm giác mềm mại và mịn hơn so với túi nhựa.

3.  Khả năng chịu nhiệt

  • Nhiệt độ: Túi phân hủy sinh học thường không chịu được nhiệt độ cao như túi nhựa. Khi đốt nhẹ, túi có thể cháy nhanh và không để lại mùi khét của nhựa cháy.
  1. Phân hủy trong môi trường
  • Thử nghiệm phân hủy: Nếu bạn chôn một mảnh túi phân hủy sinh học trong đất ẩm và kiểm tra sau vài tuần đến vài tháng, túi sẽ bắt đầu phân hủy, trong khi túi nhựa sẽ không có sự thay đổi đáng kể.
  1. Nước
  • Hòa tan trong nước: Một số túi phân hủy sinh học có thể hòa tan trong nước nóng. Bạn có thể thử ngâm một mảnh túi trong nước nóng và quan sát. Túi có thể tan rã hoặc mềm ra, trong khi túi nhựa sẽ giữ nguyên hình dạng.
  1. Kiểm tra với iốt (Iodine Test)
  • Phản ứng với iốt: Nhỏ vài giọt dung dịch iốt lên túi. Tinh bột sẽ phản ứng với iốt và chuyển sang màu xanh đen, trong khi nhựa thông thường không có phản ứng này.
  1. Kiểm tra với Dichloromethane (CH2Cl2Test)
  • Phản ứng với Dichloromethane: Túi phân hủy sinh học  sẽ tan trong dung dịch này trong khi túi nhựa PE thường thì không . 
  • Túi phân hủy sinh học thường không chỉ chứa tinh bột mà còn được pha trộn với các polymer tổng hợp như PBAT (Polybutylene Adipate Terephthalate) hoặc PLA (Polylactic Acid) để cải thiện tính chất cơ học và độ bền.
  • Các polymer này có thể tan trong các dung môi hữu cơ như dichloromethane (CH2Cl2). Khi túi tinh bột chứa một lượng lớn các polymer này, chúng có thể bị hòa tan trong dung dịch CH2Cl2.
  1. Kiểm tra độ dẻo dai và độ bền
  • Độ bền cơ học: Túi phân hủy sinh học thường kém bền hơn túi nhựa, dễ rách hoặc hỏng khi kéo mạnh.
  1. Giá thành
  • Giá thành: Túi phân hủy sinh học thường có giá thành cao hơn túi nhựa thông thường do quy trình sản xuất phức tạp và nguyên liệu đắt đỏ.
  1. Định danh nguyên liệu
  • Định danh nguyên liệu: Gửi mẫu vào phòng lab Quatest 3 để định doanh nguyên liệu theo tiêu chuẩn ASTM E1252-98. Vì túi làm từ nguyên liệu PLA / PBAT / Stach là chủ yếu. Nên khi định danh sẽ ra nguyên liệu PLA or PBAT + Starch chiếm chủ yếu. 
  • Nếu túi có nhựa PE thường thì sẽ ra kết quả là Polyetylen
  • Nếu túi có nhựa PE + Tinh bột thì sẽ ra kết quả là Poly Etylen+ Tinh bột ( hàm lượng tinh bột sẽ không biết )
  • Nếu túi làm từ nhựa tinh bột 100% sẽ ra kết quả là PLA or PBAT + Starch

Kết hợp các phương pháp trên để phân biệt túi phân hủy sinh học:

Bạn có thể sử dụng kết hợp các phương pháp trên để xác định chính xác túi phân hủy sinh học. Ví dụ, bắt đầu bằng cách kiểm tra nhãn mác và chứng nhận, sau đó thử nghiệm mùi, cảm giác, và khả năng phân hủy hoặc phản ứng hóa học nếu cần thiết. Điều này sẽ giúp bạn chắc chắn hơn về nguồn gốc và tính chất của túi mà bạn đang sử dụng.