Một số câu hỏi chung về Bao bì nhựa Gimex II
Bao bì nhựa thân thiện môi trường Gimex II là loại túi do Công ty TNHH SX – TM Tổng Hợp II (TH2) sản xuất, mang thương hiệu Gimex II, được chứng nhận Nhãn Sinh thái Việt Nam – VN-ECO-2025-001, cam kết bảo vệ môi trường và nâng cao giá trị bền vững.
Điểm khác biệt nổi bật so với ” Bao bì nhựa phân hủy sinh học Gimex II” :
-
Bao bì nhựa thân thiện môi trường Gimex II được sản xuất từ nhựa tái chế tối thiểu 20% (PE/HDPE tái chế từ bao bì đã qua sử dụng).
-
Sản phẩm vẫn đảm bảo tái sử dụng, tái chế được, giảm lượng nhựa nguyên sinh, góp phần giảm rác thải nhựa ra môi trường.
Đặc tính nổi bật:
-
Giảm phát thải CO₂ do tận dụng nguyên liệu nhựa tái chế.
-
Đảm bảo độ bền cơ lý (dẻo, dai, chịu lực tốt).
-
Được Bộ Tài nguyên & Môi trường cấp chứng nhận Nhãn sinh thái
Ứng dụng: Bao bì nhựa thân thiện môi trường Gimex II được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm như túi siêu thị, túi cuộn, bao bì đóng gói hàng hóa, túi rác, và túi quảng cáo in logo,… phục vụ đa dạng nhu cầu của thị trường.
Điểm giống nhau:
Thông tư số 08/2022/TT-BTNMT và Quyết định 3257/QĐ-BTNMT tiêu chí Nhãn sinh thái Việt Nam đối với Bao bì nhựa tự hủy sinh học Gimex II và Bao bì nhựa thân thiện môi trường Gimex II đều là loại túi được Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường cấp chứng nhận nhãn sinh thái. Trên túi sẽ in mã số, logo thông tin của công ty Tổng Hợp II.
Điểm khác nhau:
Bao bì nhựa tự hủy sinh học Gimex II được sản xuất từ 100% nhựa phân huỷ sinh học PBAT, nên có khả năng phân hủy hoàn toàn trong điều kiện tự nhiên. Có thể sản xuất túi mỏng dày, size cỡ to nhỏ, in ấn theo nhu cầu của khách hàng. Túi sẽ tự hủy chậm khi chưa sử dụng, sau khi sử dụng túi được thải bỏ trong môi trường tự nhiên sẽ phân hủy nhanh dưới tác động của ánh nắng nhiệt độ, độ ẩm, vi sinh vật,….
Bao bì nhựa thân thiện môi trường Gimex II là loại túi có tối thiểu 20% phế liệu, phế liệu này được thu gom tái chế từ các đơn vị được Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường cấp phép, không có khả năng phân hủy, túi có độ dày trên 50 μm và kích thước mỗi chiều không nhỏ hơn 50cm.
Vì trên thế giới có 2 xu hướng bảo vệ môi trường:
1. Sử dụng các loại sản phẩm từ nguyên liệu mới ( phân hủy hoàn toàn )
2. Thu gom tái chế các sản phẩm nhựa đã thải ra ở thời gian trước, cho nó 1 vòng đời sản phẩm mới
Mục đích:
- Đáp ứng nhu cầu đa dạng: Mỗi loại túi có ứng dụng và đặc tính riêng, phục vụ các nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng và doanh nghiệp.
- Giảm tác động môi trường: Cả hai loại túi đều hướng đến mục tiêu chung là giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, nhưng bằng các phương pháp khác nhau.
- Tối ưu hóa nguồn lực: Sử dụng các vật liệu có thể tái chế và phân hủy sinh học giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm lượng rác thải.
- Sự lựa chọn cho người tiêu dùng: Cung cấp nhiều sự lựa chọn giúp người tiêu dùng dễ dàng chọn loại túi phù hợp với nhu cầu và ý thức bảo vệ môi trường của mình.
Bao bì nhựa phân hủy sinh học Gimex II là dòng sản phẩm bao bì nhựa thân thiện môi trường do Công ty TNHH SX – TM Tổng Hợp II (TH2) sản xuất, mang thương hiệu Gimex II. Sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu nhựa phân hủy sinh học như PBAT có thể bổ sung thành phần tái chế và phụ gia sinh học.
Đặc tính nổi bật:
- Phân hủy sinh học ≥ 90% trong vòng 2 năm trong điều kiện tự nhiên (theo Quyết định 3257/QĐ-BTNMT về tiêu chí Nhãn sinh thái Việt Nam).
- Khi phân hủy, sản phẩm trở thành CO₂, nước và mùn hữu cơ, không để lại vi nhựa.
- Được cấp chứng nhận Nhãn Sinh thái Việt Nam – VN-ECO-2025-011.
Ứng dụng: Túi siêu thị, túi T-shirt, túi cuộn, bao rác, túi zipper… thay thế dần túi nilon truyền thống.
- Giảm thiểu lượng rác thải nhựa gây ô nhiễm môi trường.
- Giảm khí thải carbon so với quá trình sản xuất túi nhựa từ dầu mỏ.
- Không chứa các hóa chất độc hại như phthalates và bisphenol A (BPA) thường có trong nhựa thông thường.
- Thích hợp để sử dụng đựng thực phẩm và các sản phẩm tiêu dùng.
- PBAT (Polybutylene Adipate Terephthalate) là một loại polyester nhiệt dẻo có khả năng phân hủy sinh học, thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm nhựa thân thiện với môi trường. PBAT là một vật liệu linh hoạt, bền bỉ và có thể phân hủy sinh học, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp bao bì và các ứng dụng khác.
- PLA (Polylactic Acid) là một loại polymer nhiệt dẻo được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu tái tạo, chẳng hạn như tinh bột ngô, mía, hoặc các loại cây trồng khác. Đây là một trong những loại nhựa sinh học phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào khả năng phân hủy sinh học và tính thân thiện với môi trường.PLA được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu tái tạo như tinh bột ngô, sắn, mía, hoặc củ cải đường. Quá trình sản xuất PLA bắt đầu bằng việc lên men đường để tạo ra axit lactic, sau đó axit lactic này được trùng hợp để tạo thành polylactic acid.
- Tinh bột :
- Tinh bột ngô (Corn Starch): Ngô là nguồn tinh bột phổ biến nhất để sản xuất túi sinh học do dễ trồng và có hàm lượng tinh bột cao.
- Tinh bột sắn (Cassava Starch): Sắn cũng là một nguồn tinh bột phổ biến, đặc biệt ở các nước nhiệt đới.
- Tinh bột khoai tây (Potato Starch) : Khoai tây chứa lượng tinh bột cao và là nguồn nguyên liệu lý tưởng cho các sản phẩm nhựa sinh học.
- Các nguồn tinh bột khác:Ngoài ngô, sắn, và khoai tây, các loại cây trồng khác như lúa mì, lúa mạch, và củ cải đường cũng có thể được sử dụng để sản xuất tinh bột cho túi sinh học.
Phân biệt túi phân hủy sinh học với các loại túi nhựa khác có thể dựa vào một số đặc điểm nhất định và các phương pháp kiểm tra đơn giản. Dưới đây là một số cách để nhận biết túi phân hủy sinh học :
- Nhãn mác và chứng nhận
- Nhãn mác : Túi phân hủy sinh học thường được dán nhãn rõ ràng là “túi sinh học”, “túi tự hủy sinh học” hoặc “túi làm từ tinh bột”. Ở Việt Nam Túi phân hủy sinh học phải gắn logo của nhà sản xuất, logo này được Bộ Nông Nghiệp và Môi Trường cấp chứng nhận. Mỗi 1 nhà máy sẽ có 1 logo riêng. Logo này có gía trị 3 năm. Sau 3 năm có thể làm logo thương hiệu mới hoặc sử dụng logo thương hiệu củ.
- Chứng nhận phân hủy của túi: Các chứng nhận như ASTM D6400, EN 13432, Chứng nhận quốc TUV, hoặc các chứng nhận của các tổ chức môi trường uy tín thường đi kèm với túi tinh bột để xác nhận khả năng phân hủy sinh học. Túi phân hủy sinh học ở Việt Nam sẽ có tiêu chuẩn là phân hủy 90% trong vòng 2 năm.
- Mùi và cảm giác
- Mùi: Túi phân hủy sinh học thường có mùi nhẹ của tinh bột hoặc mùi hơi ngọt tự nhiên, khác với mùi hóa chất của túi nhựa thông thường.
- Cảm giác: Khi sờ vào, túi phân hủy sinh học thường có cảm giác mềm mại và mịn hơn so với túi nhựa.
3. Khả năng chịu nhiệt
- Nhiệt độ: Túi phân hủy sinh học thường không chịu được nhiệt độ cao như túi nhựa. Khi đốt nhẹ, túi có thể cháy nhanh và không để lại mùi khét của nhựa cháy.
- Phân hủy trong môi trường
- Thử nghiệm phân hủy: Nếu bạn chôn một mảnh túi phân hủy sinh học trong đất ẩm và kiểm tra sau vài tuần đến vài tháng, túi sẽ bắt đầu phân hủy, trong khi túi nhựa sẽ không có sự thay đổi đáng kể.
- Nước
- Hòa tan trong nước: Một số túi phân hủy sinh học có thể hòa tan trong nước nóng. Bạn có thể thử ngâm một mảnh túi trong nước nóng và quan sát. Túi có thể tan rã hoặc mềm ra, trong khi túi nhựa sẽ giữ nguyên hình dạng.
- Kiểm tra với iốt (Iodine Test)
- Phản ứng với iốt: Nhỏ vài giọt dung dịch iốt lên túi. Tinh bột sẽ phản ứng với iốt và chuyển sang màu xanh đen, trong khi nhựa thông thường không có phản ứng này.
- Kiểm tra với Dichloromethane (CH2Cl2Test)
- Phản ứng với Dichloromethane: Túi phân hủy sinh học sẽ tan trong dung dịch này trong khi túi nhựa PE thường thì không .
- Túi phân hủy sinh học thường không chỉ chứa tinh bột mà còn được pha trộn với các polymer tổng hợp như PBAT (Polybutylene Adipate Terephthalate) hoặc PLA (Polylactic Acid) để cải thiện tính chất cơ học và độ bền.
- Các polymer này có thể tan trong các dung môi hữu cơ như dichloromethane (CH2Cl2). Khi túi tinh bột chứa một lượng lớn các polymer này, chúng có thể bị hòa tan trong dung dịch CH2Cl2.
- Kiểm tra độ dẻo dai và độ bền
- Độ bền cơ học: Túi phân hủy sinh học thường kém bền hơn túi nhựa, dễ rách hoặc hỏng khi kéo mạnh.
- Giá thành
- Giá thành: Túi phân hủy sinh học thường có giá thành cao hơn túi nhựa thông thường do quy trình sản xuất phức tạp và nguyên liệu đắt đỏ.
- Định danh nguyên liệu
- Định danh nguyên liệu: Gửi mẫu vào phòng lab Quatest 3 để định doanh nguyên liệu theo tiêu chuẩn ASTM E1252-98. Vì túi làm từ nguyên liệu PLA / PBAT / Stach là chủ yếu. Nên khi định danh sẽ ra nguyên liệu PLA or PBAT + Starch chiếm chủ yếu.
- Nếu túi có nhựa PE thường thì sẽ ra kết quả là Polyetylen
- Nếu túi có nhựa PE + Tinh bột thì sẽ ra kết quả là Poly Etylen+ Tinh bột ( hàm lượng tinh bột sẽ không biết )
- Nếu túi làm từ nhựa tinh bột 100% sẽ ra kết quả là PLA or PBAT + Starch
Kết hợp các phương pháp trên để phân biệt túi phân hủy sinh học:
Bạn có thể sử dụng kết hợp các phương pháp trên để xác định chính xác túi phân hủy sinh học. Ví dụ, bắt đầu bằng cách kiểm tra nhãn mác và chứng nhận, sau đó thử nghiệm mùi, cảm giác, và khả năng phân hủy hoặc phản ứng hóa học nếu cần thiết. Điều này sẽ giúp bạn chắc chắn hơn về nguồn gốc và tính chất của túi mà bạn đang sử dụng.


English
